Thực đơn
Thanh Đảo Các đơn vị hành chínhThành phố phó tỉnh Thanh Đảo có 10 đơn vị cấp huyện, bao gồm 7 quận và 3 thành phố cấp huyện.
Đơn vị | Tiếng Trung (giản thể) | Bính âm | Mã hành chính[2] | Diện tích (km²) | Tỷ lệ đô thị hóa (%) | Dân cư thường trú ('000, 2010) | Mật độ dân số (1/km²) | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Quận | ||||||||
Thị Nam (thủ phủ) | 市南区 | Shìnán Qū | 370202 | 30,01 | 100 | 544,8 | 18.153,95 | |
Thị Bắc | 市北区 | Shìběi Qū | 370203 | 63,18 | 100 | 1.020,7 | 16.155,43 | |
Tây Hải Ngạn | 西海岸新区 | Xīhǎi'àn Xīnqū | 370211 | 2.220,10 | 80 | 1.392,6 | 627,27 | |
Lao Sơn | 崂山区 | Láoshān Qū | 370212 | 389,34 | 80 | 379,5 | 974,73 | |
Lý Thương | 李沧区 | Lǐcāng Qū | 370213 | 95,52 | 100 | 512,4 | 5.364,32 | |
Thành Dương | 城阳区 | Chéngyáng Qū | 370214 | 553,20 | 80 | 737,2 | 1.332,61 | |
Tức Mặc | 即墨区 | Jímò Qū | 370282 | 1.727 | 58,1 | 1.177,2 | 681,64 | |
Thành phố cấp huyện | ||||||||
Giao Châu | 胶州市 | Jiāozhōu Shì | 370281 | 1.210 | 68,0 | 843,1 | 696,78 | |
Bình Độ | 平度市 | Píngdù Shì | 370283 | 3.166 | 52,8 | 1.357,4 | 428,74 | |
Lai Tây | 莱西市 | Láixī Shì | 370285 | 1.522 | 58,1 | 750,2 | 492,90 |
Thực đơn
Thanh Đảo Các đơn vị hành chínhLiên quan
Thanh Thanh Hóa Thanh gươm diệt quỷ Thanh Hóa (thành phố) Thanh xuân vật vã Thanh Hải Thanh Sơn (diễn viên) Thanh Đông lăng Thanh Tuyền (ca sĩ) Thanh TrìTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thanh Đảo http://english.qingdao.gov.cn http://www.stats.gov.cn/tjsj/tjbz/tjyqhdmhcxhfdm/2... http://www.demographia.com/db-worldua.pdf http://www.lbqa.org https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Qingda...